Ít mỡ nghĩa tiếng Anh là
gaunt
/ɡɔnt/
Ít mỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gaunt
Nghe phát âm giọng Mỹ của gaunt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ít mỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gaunt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gaunt: Ít mỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gaunt