skinnily nghĩa tiếng Việt là
Ít mỡ
skinnily phiên âm IPA là /ˈskɪnəli/
skinnily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skinnily
Nghe phát âm giọng Mỹ của skinnily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ít mỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skinnily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skinnily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skinnily