tiều tụy nghĩa tiếng Anh là
gaunt
/ɡɔːnt/
(adj)
tiều tụy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gaunt
Nghe phát âm giọng Mỹ của gaunt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiều tụy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gaunt: tiều tụy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gaunt