hoãn lại nghĩa tiếng Anh là
adjourn
/əˈdʒɜːrn/
(v)
hoãn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adjourn
Nghe phát âm giọng Mỹ của adjourn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoãn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adjourn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjourn: hoãn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjourn