put off (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
hoãn lại
put off phiên âm IPA là /pʊt ɒf/
put off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của put off
Nghe phát âm giọng Mỹ của put off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoãn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của put off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan put off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
put off