hóa đơn nghĩa tiếng Đức là Kassenbon
hóa đơn còn có các bản dịch khác là
Rechnung, Belege, Scheck, Rechnungen, Abrechnung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kassenbon: hóa đơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kassenbon
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hóa đơn