Kassenbon nghĩa tiếng Việt là hóa đơn
Kassenbon còn có các bản dịch khác là
Biên lai, giấy biên nhận, hóa đơn bán hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kassenbon
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kassenbon
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hóa đơn