hoa cúc nghĩa tiếng Đức là Aster
hoa cúc còn có các bản dịch khác là
Gänseblümchen, Kamille, Chrysantheme, Wucherblume
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aster: hoa cúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aster
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoa cúc