Hoa cúc nghĩa tiếng Đức là Gänseblümchen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gänseblümchen: Hoa cúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gänseblümchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hoa cúc