hờ hững nghĩa tiếng Anh là
offhand
/ˈɒfˌhænd/
hờ hững còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offhand
Nghe phát âm giọng Mỹ của offhand
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hờ hững
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offhand: hờ hững
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offhand