offhand nghĩa tiếng Việt là hờ hững
offhand phiên âm IPA là /ˈɒfˌhænd/
offhand còn có các bản dịch khác là
Không cẩn thận, bất chấp, tự nhiên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offhand
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offhand
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hờ hững