nonchalant nghĩa tiếng Việt là hờ hững
nonchalant phiên âm IPA là /ˌnɒnʃəˈlɑːnt/
nonchalant còn có các bản dịch khác là
Lãnh đạm, thản nhiên, dửng dưng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nonchalant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nonchalant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hờ hững