hình dáng nghĩa tiếng Đức là Umrisse
hình dáng còn có các bản dịch khác là
Gestalt, Umriss, Figur, Kontur, Sicht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umrisse: hình dáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umrisse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hình dáng