hindrance (n) nghĩa tiếng Việt là
cản trở
hindrance phiên âm IPA là /ˈhɪndrəns/
hindrance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hindrance
Nghe phát âm giọng Mỹ của hindrance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cản trở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hindrance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hindrance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hindrance