chướng ngại vật nghĩa tiếng Anh là
Hindrance
/ˈhɪndrəns/
(n)
chướng ngại vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Hindrance
Nghe phát âm giọng Mỹ của Hindrance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chướng ngại vật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Hindrance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hindrance: chướng ngại vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hindrance