hew (v) nghĩa tiếng Việt là
Chặt
hew phiên âm IPA là /hjuː/
hew còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hew
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hew