chặt gãy nghĩa tiếng Anh là
hew
/hjuː/
(v)
chặt gãy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hew
Nghe phát âm giọng Mỹ của hew
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chặt gãy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hew: chặt gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hew