heralding nghĩa tiếng Việt là báo trước
heralding phiên âm IPA là /ˈhɛrəldɪŋ/
heralding còn có các bản dịch khác là
đang tuyên bố
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heralding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heralding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
báo trước