hèn nhát nghĩa tiếng Anh là
cravenly
/ˈkreɪvənli/
hèn nhát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cravenly
Nghe phát âm giọng Mỹ của cravenly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hèn nhát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cravenly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cravenly: hèn nhát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cravenly