gutless (adj)(informal) nghĩa tiếng Việt là
Hèn nhát
gutless phiên âm IPA là /ˈɡʌtlɪs/
gutless còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gutless
Nghe phát âm giọng Mỹ của gutless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hèn nhát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gutless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gutless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gutless