heimlich nghĩa tiếng Việt là một cách bất hợp pháp
heimlich còn có các bản dịch khác là
Bí mật, rón rén, âm thầm, một cách bí mật, một cách âm thầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heimlich
Mở Rộng