bí mật nghĩa tiếng Đức là
heimlich
(adj)
bí mật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của heimlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bí mật
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của heimlich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heimlich: bí mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heimlich