Heimlichkeit (f) nghĩa tiếng Việt là
bí mật
Heimlichkeit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Heimlichkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bí mật
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Heimlichkeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Heimlichkeit