healed (v) nghĩa tiếng Việt là
lành
healed phiên âm IPA là /hiːld/
healed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của healed
Nghe phát âm giọng Mỹ của healed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của healed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan healed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
healed