Đã lành lại nghĩa tiếng Anh là
healed
/hild/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của healed
Nghe phát âm giọng Mỹ của healed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã lành lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của healed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan healed: Đã lành lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
healed