đã chữa lành nghĩa tiếng Anh là
healed
/hiːld/
(v)(Past tense)
đã chữa lành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của healed
Nghe phát âm giọng Mỹ của healed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chữa lành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của healed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan healed: đã chữa lành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
healed