Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
hệ thống cống rãnh
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
hệ thống cống rãnh
sewerage
Diễn Giải
hệ thống cống rãnh
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
sewerage
/ˈsuːərɪdʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
sewerage
:
hệ thống cống rãnh
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sewerage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hệ thống cống rãnh
Bản dịch liên quan
hệ thống cống rãnh
Hệ thống thông báo công cộng
Public address systems
(n, pl)
Hệ thống giao thông công cộng
Public transportation system
Hệ thống điều khiển công nghiệp
Industrial control systems
Kỹ sư hệ thống công nghệ thông tin
IT Systems Engineer
Hệ thống luật của Cộng đồng Châu Âu
community law
(n)
Cố vấn công nghệ hệ thống âm thanh xe hơi
Car Audio System Technology Consultant
Quản trị viên hệ thống công nghệ thông tin
IT Systems Administrator
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout