Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
hệ thống cống rãnh
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
hệ thống cống rãnh
Abwasser
(n)
Diễn Giải
hệ thống cống rãnh
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Abwasser
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Abwasser
:
hệ thống cống rãnh
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abwasser
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hệ thống cống rãnh
Bản dịch liên quan
hệ thống cống rãnh
hệ thống quản lý công việc
Kanban
(das)
Hệ thống giao thông công cộng
öffentliche Verkehrssystem
(n)
Hệ thống thông báo công cộng
Lautsprecherdurchsagesysteme
(f)
hệ thống thông báo công cộng
Lautsprechersysteme
(n, pl)
Hệ thống điều khiển công nghiệp
Industrielle Steuerungssysteme
Kỹ sư hệ thống công nghệ thông tin
IT-Systemingenieur
Hệ thống luật của Cộng đồng Châu Âu
Gemeinschaftsrecht
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout