haven't nghĩa tiếng Việt là đã không
haven't phiên âm IPA là /ˈhævənt/
haven't còn có các bản dịch khác là
Không có
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haven't
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haven't
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã không