không có nghĩa tiếng Anh là haven't
/ˈhævənt/
không có còn có các bản dịch khác là
has not, free of, lacks, lacked, have/has not
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haven't: không có
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haven't
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không có