have/has isolated nghĩa tiếng Việt là đã cô lập
have/has isolated phiên âm IPA là /hæv/həz ˈaɪsəˌleɪtɪd/
have/has isolated còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has isolated
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã cô lập