have sued nghĩa tiếng Việt là đã kiện tụng
have sued phiên âm IPA là /hæv suːd/
have sued còn có các bản dịch khác là
đã kiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have sued
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have sued
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã kiện tụng