have sued nghĩa tiếng Việt là đã kiện
have sued phiên âm IPA là /hæv suːd/
have sued còn có các bản dịch khác là
đã kiện tụng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have sued
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have sued