have set in nghĩa tiếng Việt là đã bắt đầu
have set in phiên âm IPA là /hæv sɛt ɪn/
have set in còn có các bản dịch khác là
đã thiết lập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have set in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have set in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bắt đầu