đã bắt đầu nghĩa tiếng Đức là gestartet
đã bắt đầu còn có các bản dịch khác là
losgegangen, ist losgegangen, ging los
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestartet: đã bắt đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestartet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bắt đầu