have rustled nghĩa tiếng Việt là đã tiếng rơi rụng
have rustled phiên âm IPA là /hæv ˈrʌsld/
have rustled còn có các bản dịch khác là
đã khe kẹt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rustled
Mở Rộng