have rustled nghĩa tiếng Việt là đã khe kẹt
have rustled phiên âm IPA là /hæv ˈrʌsld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rustled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rustled