have riddled dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã làm cho rối tung
have riddled được đọc và có phiên âm là /hæv ˈrɪdld/
have riddled còn có các bản dịch khác là
đã đố vui
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have riddled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have riddled