have repaired nghĩa tiếng Việt là đã sửa chữa
have repaired phiên âm IPA là /hæv rɪˈpɛrd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have repaired
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have repaired
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã sửa chữa