have ionized nghĩa tiếng Việt là đã ion
have ionized phiên âm IPA là /hæv ˈaɪənaɪzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have ionized
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have ionized
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã ion