đã ion nghĩa tiếng Đức là ionisiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ionisiert: đã ion
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ionisiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã ion