have handed (v) nghĩa tiếng Việt là
đã đưa
have handed phiên âm IPA là /hæv ˈhændɪd/
have handed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have handed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have handed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đưa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have handed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have handed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have handed