Diễn Giải
đã đưa nghĩa tiếng Anh là
have handed
/hæv ˈhændɪd/
(v)(Present perfect)
đã đưa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have handed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have handed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have handed: đã đưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have handed