have gushed dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã phun ra
have gushed được đọc và có phiên âm là /hæv ɡʌʃt/
have gushed còn có các bản dịch khác là
đã trào ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have gushed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have gushed