have expired nghĩa tiếng Việt là đã hết hạn
have expired phiên âm IPA là /hæv ɪkˈspaɪərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have expired
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have expired
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã hết hạn