đã hết hạn nghĩa tiếng Đức là abgelaufen
đã hết hạn còn có các bản dịch khác là
abgelaufen sein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgelaufen: đã hết hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgelaufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã hết hạn