have carved nghĩa tiếng Việt là đã khắc
have carved phiên âm IPA là /hæv kɑrvd/
have carved còn có các bản dịch khác là
đã chạm trổ, đã điêu khắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have carved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have carved
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã khắc