have canopied nghĩa tiếng Việt là đã mái vòm
have canopied phiên âm IPA là /hæv ˈkænəpid/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have canopied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have canopied
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã mái vòm