đã mái vòm nghĩa tiếng Đức là überdacht
đã mái vòm còn có các bản dịch khác là
haben überdacht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überdacht: đã mái vòm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überdacht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã mái vòm