have burbled dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã reo
have burbled được đọc và có phiên âm là /hæv ˈbɜrbəld/
have burbled còn có các bản dịch khác là
Róc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have burbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have burbled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã reo